According to updated information, as of 30 September 2021, a number of wind power plants with specific capacity levels have been accepted for commercial operation (COD) as follows:
Wind power plants
|
Total capacity being accepted for COD (MW)
|
Hòa Bình 1 - phase 2
|
42.2
|
No. 5 Ninh Thuận
|
46.2
|
7A
|
33.4
|
Đông Hải 1 - phase 2
|
50
|
Ea Nam
|
12.6
|
BIM
|
88
|
Thus, out of 106 wind power plants with a total capacity of 5655.5MW registered for COD testing, by the end of September 2021, 6 wind power plants with a total capacity of 272.4MW have been accepted for commercial operation. EVN will continue to update and inform about the progress of commercial operation acceptance (COD) of wind power projects before 31 October 2021.
UPDATES ON SITUATION OF COMMERCIAL OPERATION ACCEPTANCE (COD) OF WIND POWER PLANTS UP TO SEPTEMBER 9, 2021
No.
|
Wind power plants
|
Capacity registered for COD testing (MW)
|
Capacity accepted for COD (MW)
|
1
|
7A
|
50.00
|
33.4
|
2
|
Amaccao Quảng Trị 1
|
49.20
|
0
|
3
|
Bạc Liêu - Phase 3
|
15.00
|
0
|
4
|
BIM
|
88.00
|
88.00
|
5
|
Bình Đại
|
30.00
|
0
|
6
|
Bình Đại 2
|
49.00
|
0
|
7
|
Bình Đại 3
|
49.00
|
0
|
8
|
BT1
|
109.20
|
0
|
9
|
BT2 - Phase 1
|
100.80
|
0
|
10
|
BT2 - Phase 2
|
42.00
|
0
|
11
|
Cầu Đất
|
60.00
|
0
|
12
|
Chơ Long
|
155.00
|
0
|
13
|
Công Lý Sóc Trăng – Phase 1
|
30.00
|
0
|
14
|
Cư Né 1
|
49.80
|
0
|
15
|
Cư Né 2
|
49.90
|
0
|
16
|
Cửu An
|
46.20
|
0
|
17
|
Central Highlands Processing
|
49.50
|
0
|
18
|
Đăk Hòa
|
49.50
|
0
|
19
|
Đăk N'Drung 2
|
96.90
|
0
|
20
|
Đăk N'Drung 3
|
100.00
|
0
|
21
|
Đông Hải 1 - Phase 2
|
50.00
|
50.00
|
22
|
Đông Hải 1 - Trà Vinh
|
100.00
|
0
|
23
|
Ea Nam
|
400.00
|
12.6
|
24
|
Gelex 1
|
29.40
|
0
|
25
|
Gelex 2
|
29.40
|
0
|
26
|
Gelex 3
|
29.40
|
0
|
27
|
South Korea - Trà Vinh
|
48.00
|
0
|
28
|
Hanbaram
|
117.00
|
0
|
29
|
HBRE Chư Prông
|
50.00
|
0
|
30
|
Hiệp Thạnh
|
77.30
|
0
|
31
|
Hòa Bình 1 - Phase 2
|
50.00
|
42.2
|
32
|
Hòa Bình 2
|
50.00
|
0
|
33
|
Hòa Bình 5 - Phase 1
|
79.80
|
0
|
34
|
Hòa Đông
|
30.00
|
0
|
35
|
Hòa Đông 2
|
72.00
|
0
|
36
|
Hòa Thắng 1.2
|
72.00
|
0
|
37
|
Hòa Thắng 2.2
|
19.80
|
0
|
38
|
Hoàng Hải
|
49.60
|
0
|
39
|
Hồng Phong 1
|
40.00
|
0
|
40
|
Hưng Hải Gia Lai
|
100.00
|
0
|
41
|
Hướng Hiệp 1
|
30.00
|
0
|
42
|
Hướng Linh 3
|
28.80
|
0
|
43
|
Hướng Linh 4
|
30.00
|
0
|
44
|
Hướng Linh 7
|
29.40
|
0
|
45
|
Hướng Linh 8
|
25.20
|
0
|
46
|
Hướng Phùng 2
|
20.00
|
0
|
47
|
Hướng Phùng 3
|
29.40
|
0
|
48
|
Hướng Tân
|
46.20
|
0
|
49
|
Ia Bang 1
|
50.00
|
0
|
50
|
Ia Le 1
|
100.00
|
0
|
51
|
Ia Pech
|
49.50
|
0
|
52
|
Ia Pech 2
|
49.50
|
0
|
53
|
Ia Pết - Đak Đoa 1
|
99.00
|
0
|
54
|
Ia Pết - Đak Đoa 2
|
99.00
|
0
|
55
|
Kosy Bạc Liêu
|
40.00
|
0
|
56
|
Krông Búk 1
|
49.80
|
0
|
57
|
Krông Búk 2
|
49.80
|
0
|
58
|
Lạc Hòa
|
30.00
|
0
|
59
|
Lạc Hòa - Phase 1
|
30.00
|
0
|
60
|
Lạc Hòa 2
|
129.90
|
0
|
61
|
Liên Lập
|
48.00
|
0
|
62
|
Lợi Hải 2
|
28.80
|
0
|
63
|
Nam Bình 1
|
29.70
|
0
|
64
|
Nhơn Hòa 1
|
50.00
|
0
|
65
|
Nhơn Hòa 2
|
50.00
|
0
|
66
|
Nhơn Hội - Phase 1
|
30.00
|
0
|
67
|
Nhơn Hội - Phase 2
|
30.00
|
0
|
68
|
Mountainous Development
|
49.50
|
0
|
69
|
Wind power 1 - Bình Thuận Phase 2
|
29.70
|
0
|
70
|
Phong Huy
|
48.00
|
0
|
71
|
Phong Liệu
|
48.00
|
0
|
72
|
Phong Nguyên
|
48.00
|
0
|
73
|
Phú Lạc Giai đoạn 2
|
25.20
|
0
|
74
|
Phước Hữu - Duyên Hải 1
|
29.70
|
0
|
75
|
Phước Minh
|
27.20
|
0
|
76
|
Phương Mai 1
|
26.40
|
0
|
77
|
Quốc Vinh Sóc Trăng
|
30.00
|
0
|
78
|
Song An
|
46.20
|
0
|
79
|
No. 3 (V2-1) Sóc Trăng
|
29.40
|
0
|
80
|
No. 5 - Thạnh Hải 1
|
30.00
|
0
|
81
|
No. 5 - Thạnh Hải 2
|
30.00
|
0
|
82
|
No. 5 - Thạnh Hải 3
|
30.00
|
0
|
83
|
No. 5 - Thạnh Hải 4
|
30.00
|
0
|
84
|
No. 5 Ninh Thuận
|
46.20
|
46,20
|
85
|
No. 7 Sóc Trăng
|
29.40
|
0
|
86
|
Tài Tâm
|
48.00
|
0
|
87
|
Tân Ân 1 - Phase 1
|
25.00
|
0
|
88
|
Tân Ân 1 - Phase 2021-2025 - 30MW
|
29.40
|
0
|
89
|
Tân Ân 1 - Phase 2021-2025 - 45MW
|
45.00
|
0
|
90
|
Tân Linh
|
46.20
|
0
|
91
|
Tân Phú Đông 2
|
50.00
|
0
|
92
|
Tân Tấn Nhật - Đăk Glei
|
50.00
|
0
|
93
|
Tân Thuận - Phase 1
|
25.00
|
0
|
94
|
Tân Thuận - Phase 2
|
50.00
|
0
|
95
|
Thái Hòa
|
90.00
|
0
|
96
|
Thanh Phong Phase 1
|
29.70
|
0
|
97
|
Thuận Nam (Hàm Cường 2)
|
20.00
|
0
|
98
|
Thuận Nhiên Phong
|
30.40
|
0
|
99
|
V1-2 Trà Vinh
|
48.00
|
0
|
100
|
V1-3 Trà Vinh
|
48.00
|
0
|
101
|
Viên An
|
49.60
|
0
|
102
|
VPL Bến Tre
|
29.40
|
0
|
103
|
Win Energy Chính Thắng
|
49.80
|
0
|
104
|
Yang Trung
|
145.00
|
0
|
105
|
Hải Anh
|
40.00
|
0
|
106
|
Sunpro
|
29.40
|
0
|
CONTACT INFO:
Communication Department - Vietnam Electricity;
Email: bantt@evn.com.vn
Phone: 024.66946405/66946413; Fax: 024.66946402
Address: No.11 Cua Bac Street, Truc Bach Ward, Ba Dinh District - Hanoi;
Website: www.evn.com.vn, www.tietkiemnangluong.vn
Fanpage: www.facebook.com/evndienlucvietnam